Có 1 kết quả:

鞭策 biān cè ㄅㄧㄢ ㄘㄜˋ

1/1

biān cè ㄅㄧㄢ ㄘㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to spur on
(2) to urge on
(3) to encourage sb (e.g. to make progress)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0