Có 1 kết quả:
鞭策 biān cè ㄅㄧㄢ ㄘㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spur on
(2) to urge on
(3) to encourage sb (e.g. to make progress)
(2) to urge on
(3) to encourage sb (e.g. to make progress)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0